Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Turkmenistan Thành tích tại các giải đấuNăm | Thành tích | Thứ hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 đến 1988 | Không tham dự, là một phần của Liên Xô | |||||||
1992 | Không tham dự | |||||||
1996 đến 2000 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2004 | Vòng bảng | 12th | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 |
2007 đến 2015 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2019 | Vòng bảng | 22nd | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 |
2023 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 2 lần vòng bảng | 2/9 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 |
Năm | Thành tích | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2008 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 |
2010 | Á quân | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 |
2012 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 |
2014 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 |
Tổng cộng | 2 lần á quân | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 |
Chủ nhà/Năm | Thành tích | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | Tứ kết | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 |
1998 | Tứ kết | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 |
Tổng cộng | 2 lần tứ kết | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 18 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Turkmenistan Thành tích tại các giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Turkmenistan http://www.fifa.com/associations/association=tkm/i... https://www.facebook.com/turkmenfootball https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/